-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
TÌM HIỂU CÁC THÔNG SỐ THƯỜNG GẶP CỦA ĐÈN LED
Ngày 02/10/2023
Bình luận (0)
Đôi khi khi xem các bảng thông số về đèn LED thường có nhiều các thông số gây khó hiểu cho người tiêu dùng. Vì vậy, chúng tôi đã quyết định viết bài này để giúp bạn hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tất cả các thông số khó hiểu có trong Bảng thông số kỹ thuật của đèn LED.
Total Harmonic Distortion (Tổng méo hài)
Tần số đường dây (50 hoặc 60Hz) có thể tạo ra các sóng hài không mong muốn, gọi là sóng hài, có thể gây tổn thất điện áp và tăng tiêu thụ điện năng trên đường dây điện. Nếu hệ số biểu thị sóng hài (THD) quá cao, có thể dẫn đến tình trạng thiết bị ngừng hoạt động và gây hậu quả nghiêm trọng hơn.
Hiện tượng này có thể xảy ra với bất kỳ trình điều khiển AC LED nào và vì vậy, cần quan tâm đến con số THD. Nếu THD quá cao, tụ điện có thể quá nóng và không chỉ làm hỏng nguồn sáng, mà còn có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng điện khác trong hệ thống lắp đặt. Vì vậy, chúng tôi khuyên bạn không nên mua bất kỳ sản phẩm nào có THD vượt quá 25%.
Loại điot (chip LED)
Loại điốt này bao gồm nhà cung cấp, công nghệ LED và loại chip LED đang được sử dụng cho đèn. Hiện tại có nhiều loại thương hiệu khác nhau cũng như nhiều công nghệ chip khác nhau. Các công nghệ phổ biến nhất có thể kể đến là SMD và COD có thể tìm hiểu thêm tại đây.
Đối với chip SMD các con số như 2835 đề cập đến kích thước của chip LED. Trong trường hợp này, 2835 tương ứng với kích thước 2,8 x 3,5 mm.
Điện áp đầu vào
Điện áp đầu vào là phạm vi các giá trị điện áp mà sản phẩm này có thể hoạt động. Khi lắp đặt sản phẩm, điện áp AC phải nằm trong phạm vi này để đảm bảo sản phẩm hoạt động đầy đủ chức năng.
IP bảo vệ chống xâm nhập
Hệ thống xếp hạng Bảo vệ chống xâm nhập (IP) là một tiêu chuẩn được phát triển bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Kỹ thuật Điện tử Châu Âu (CENELEC), còn được gọi là NEMA IEC 60529 Cấp độ Bảo vệ do Vỏ bọc cung cấp. Mã số IP cho biết mức độ bảo vệ môi trường mà sản phẩm có khả năng cung cấp. Số đầu tiên trong mã IP biểu thị mức độ bảo vệ chống lại các vật thể rắn. Số thứ hai trong mã IP biểu thị mức độ bảo vệ chống lại chất lỏng.
Power Factor (Hệ số công suất)
Hệ số công suất được định nghĩa là tỷ lệ giữa công suất tiêu thụ bởi bộ điều khiển LED và tích của điện áp đưa vào và dòng điện tiêu thụ. Giá trị này cần phải đạt từ 0,9 trở lên để đảm bảo rằng sản phẩm không gây lo ngại cho hệ thống điện của các tòa nhà công nghiệp và thương mại. Hệ số công suất này có tương quan với việc đánh giá chất lượng của bộ điều khiển LED. Tương tự như Tổng độ méo hài, nó cho biết về dạng sóng của điện áp và dòng điện trong tòa nhà nơi sản phẩm được lắp đặt, và cách nó ảnh hưởng đến việc lắp đặt cũng như tất cả các ứng dụng điện của sản phẩm trong khu vực đó.
Nguyên tắc chung là luôn có dấu hiệu về Tổng độ méo hài (THD) hoặc Hệ số công suất (PF), vì hai chỉ số này thường liên quan mật thiết với nhau. Một trình điều khiển kém chất lượng thường dẫn đến PF thấp, và có thể giảm xuống thấp tới mức 0,4 trong một số trường hợp.
Phạm vi độ ẩm hoạt động:
Phạm vi độ ẩm hoạt động chỉ định tỷ lệ phần trăm của độ ẩm mà sản phẩm có thể hoạt động bình thường, nhằm tránh bất kỳ sự gián đoạn hoặc rối loạn chức năng nào của sản phẩm. Thông thường, phạm vi này được thể hiện với các giá trị tối thiểu và tối đa.
Nhiệt độ hoạt động:
Phạm vi nhiệt độ hoạt động xác định nhiệt độ mà nguồn sáng có thể hoạt động một cách tốt nhất. Các giá trị tối thiểu và tối đa được cung cấp để biểu thị khoảng nhiệt độ mà sản phẩm hoạt động đầy đủ.
Chứng chỉ:
Chứng chỉ xác nhận rằng sản phẩm tuân thủ hoàn toàn các yêu cầu để hoạt động trong các thị trường cụ thể đã được chứng nhận. Sản phẩm đã vượt qua các bài kiểm tra hiệu suất và kiểm tra đảm bảo chất lượng, và đáp ứng các tiêu chuẩn bắt buộc của thị trường đó. Ví dụ, đối với thị trường Châu Âu, tất cả các sản phẩm điện cần phải được chứng nhận CE và tuân thủ RoHS.
Thông số kỹ thuật:
Thông qua các biểu tượng, chúng tôi trình bày thông tin về hiệu suất, tuổi thọ, và chế độ bảo hành của sản phẩm. Ví dụ cụ thể như sau:
CCT – Nhiệt độ màu tương quan:
Đo lường màu sắc của nguồn sáng, dựa trên khoảng cách giữa tọa độ màu của nguồn sáng và tọa độ màu của quỹ tích vật đen.
Được tính bằng đơn vị Kelvin (K) để biểu thị mức độ “ấm” hoặc “lạnh” của ánh sáng, ví dụ: ánh sáng ấm (2700-3000 K) hoặc ánh sáng lạnh (4000-6500K).
CRI – Chỉ số hoàn màu:
Đo lường khả năng tái tạo màu sắc của nguồn sáng so với ánh sáng tự nhiên, trên một phổ từ 0-100.
Số càng cao cho biết khả năng tái tạo màu sắc tốt hơn, gần với ánh sáng tự nhiên.
Góc chiếu:
Hiển thị góc mà ánh sáng được hướng ra.
Góc chùm sáng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và cách sử dụng của nguồn sáng.
L70 – Khấu hao lumen tới 70% sản lượng ban đầu:
Được đo lường để biểu thị thời gian mà nguồn sáng giữ lại 70% quang thông ban đầu.
Sản phẩm LED sẽ dần mờ đi theo thời gian, không cháy hỏng hoặc ngừng hoạt động đột ngột.
Bảo hành:
Thời gian bảo hành của sản phẩm được công bố.
Ví dụ, sản phẩm của POTECH được bảo hành trong 5 năm, và hiệu suất của sản phẩm được đảm bảo trong nhiều khía cạnh như quang thông đầu ra, tiêu thụ năng lượng, độ suy giảm đầu ra, nhiệt độ màu tương quan, và độ hoàn màu.
Thông tin quang học – Đường phân phối ánh sáng:
- Đường cong phân phối ánh sáng thường được biểu thị bằng biểu đồ cực, thể hiện cường độ sáng của đèn ở các hướng khác nhau tương ứng với góc nhìn trong một hoặc nhiều mặt phẳng. Có hai đường cong phân phối ánh sáng chính:
- Đường biểu thị sự phân phối ánh sáng vuông góc với trục dọc của nguồn sáng.
- Đường biểu thị sự phân phối ánh sáng theo hướng của trục dọc của nguồn sáng.
- Giá trị của đường cong phân phối ánh sáng thường được chia tỷ lệ tương ứng với 1000 Lumen từ nguồn sáng. Đơn vị phổ biến để đo đường phân bố ánh sáng là cd/1000Lm hoặc cd/klm.
- Sự phân bố ánh sáng của bộ đèn được đo trên một số Mặt phẳng C xung quanh bộ đèn, với khoảng cách ít nhất là 15°. Mặt phẳng đo đầu tiên (C=0°) là mặt phẳng nằm ngang qua trục dọc của đèn. Góc γ là một số góc cụ thể được đo, với ít nhất 5 độ một lần để biểu thị sự phân bố ánh sáng trong các hướng khác nhau từ nguồn sáng.
Thông tin quang học – AAI (Application Area Illuminance Image):
- Đường cong trên hình ảnh AAI biểu thị vùng được chiếu sáng và độ chiếu sáng trung bình khi đèn được đặt ở các khoảng cách khác nhau. Điều này được thể hiện theo Góc chùm của đèn và chỉ nằm trong góc/khu vực nhất định. Điều này có nghĩa rằng có thể có nhiều thông lượng hơn nhưng không được hiển thị trong dữ liệu của hình AAI.
- Chiều cao lắp đặt: Được chỉ định ở phía bên trái của hình AAI và trong trường hợp này, được đo từ 1 đến 5 mét.
- Thông lượng ra: Là quang thông đầu ra của đèn trong Góc chùm tia cụ thể của sản phẩm.
- Eavg: Độ rọi trung bình được đo bằng đơn vị lux.
- Emax: Độ chiếu sáng tối đa được đo bằng đơn vị lux.
- Góc chùm tia trung bình: Là góc chùm tia cụ thể được sử dụng để đo hình AAI.
- Khu vực được che phủ: Là khu vực hoặc bề mặt được bao phủ bởi Góc chùm tia và chiều cao của đèn lắp đặt.